|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rectilineal
rectilineal![](img/dict/02C013DD.png) | [,rekti'liniəl] | | Cách viết khác: | | rectilinear | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,rekti'liniə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) thẳng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rectilineal co-ordinate | | toạ độ thẳng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rectilineal motion | | chuyển động thẳng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có những đường thẳng bọc quanh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rectilineal figure | | một hình tạo bằng các đường thẳng |
thẳng; phẳng
/,rekti'liniəl/ (rectilinear) /,rekti'liniə/
tính từ
(toán học) thẳng rectilineal co-ordinate toạ độ thẳng rectilineal motion chuyển động thẳng
có những đường thẳng bọc quanh
|
|
|
|