người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được
to lean on a broken reed
dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực
ngoại động từ
lợp tranh (mái nhà)
đánh (cỏ) thành tranh
(âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)
/ri:d/
danh từ (thực vật học) sậy tranh (để lợp nhà) (thơ ca) mũi tên (thơ ca) ống sáo bằng sậy thơ đồng quê (âm nhạc) lưỡi gà (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà (nghành dệt) khổ khuôn, go !a broken reed người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được !to lean on a read dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực
ngoại động từ lợp tranh (mái nhà) đánh (cỏ) thành tranh (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)