![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'frein] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời của một ca khúc hoặc bài thơ được lặp lại (đặc biệt là ở đoạn kết của mỗi đoạn thơ); điệp khúc, đoạn điệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | will you all join in singing the refrain, please? |
| tất cả các bạn cùng đồng ca điệp khúc nhé? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | điệu hát trong điệp khúc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a haunting refrain |
| một điệp khúc cứ lởn vởn trong đầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the familiar refrain of her husband's snoring |
| điệp khúc quen thuộc của tiếng ngáy của chồng bà ta |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to refrain from something) tự kiềm chế làm việc gì, cố nhịn, cố nín |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to refrain from comment, criticism |
| cố gắng không bình luận, phê bình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to refrain from weeping |
| cố gắng không khóc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to refrain from smoking |
| cố gắng không hút thuốc; cố nhịn hút thuốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | let's hope they will refrain (from hostile action) |
| chúng ta hy vọng rằng họ sẽ tự kiềm chế (không có hành động thù địch) |