|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regalement
regalement![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'geilmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thết đãi, sự đãi hậu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chè chén thoả thích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thưởng thức khoái trá |
/ri'geilmənt/
danh từ
sự thết đâi, sự đãi hậu
sự chè chén thoả thích
sự thưởng thức khoái trá
|
|
|
|