|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regimentation
regimentation![](img/dict/02C013DD.png) | [,redʒimen'tei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tổ chức thành từng đoàn |
/,redʤimen'teiʃn/
danh từ
(quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn
sự tổ chức thành từng đoàn
|
|
|
|