|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
region
region | ['ri:dʒən] | | danh từ | | | vùng, miền | | | a mountainous region | | miền đồi núi | | | the abdominal region | | (giải phẫu) vùng bụng | | | khu | | | tầng, lớp (khí quyển...) | | | lĩnh vực | | | the region of metaphysics | | lĩnh vực siêu hình học | | | khoảng | | | this costs in the region of 500d | | cái đó giá trong khoảng 500 đồng | | | lower (nether) regions | | | địa ngục, âm ti | | | upon regions | | | trời, thiên đường | | | in the region of something | | | xấp xỉ (số, trọng lượng, giá cả..) |
vùng, miền r. of acceptance (thống kê) miền nhận r. of convergence miền hội tụ r. of rationality miền hữu tỷ acceptance r. miền nhận admissible r. miền chấp nhận được closed r. miền đóng coefficiant r. (giải tích) miền các hệ số columnar r. vùng cột critical (thống kê) miền giới hạn doubtful r. (thống kê) miền nghi ngờ doubly connected r. miền nhị liên forbidden r. vùng cấm majorizing r. (giải tích) miền trội multiply connected r. miền đa liên neighbouring r. miền lân cận open r. miền mở polyhedral r. miền đa diện rejection r. miền bác bỏ (giả thiết) similar r. (thống kê) miền đồng dạng simple r. miền đơn diệp sinply connected r. (giải tích) miền đơn liên slit r. miền cắt spherical r. miền cầu stability r. (điều khiển học) miền ổn định star r. miền hình sao strip r. (giải tích) miền dải unbiased critical r. miền tới hạn không chệch zero-free r. (giải tích) miền không chứa không điểm (của hàm số)
/'ri:dʤn/
danh từ vùng, miền a mountainous region miền đồi núi the abdominal region (giải phẫu) vùng bụng tầng lớp (quyển khí...) lĩnh vực the region of metaphysics lĩnh vực siêu hình học khoảng this costs in the region of 500d cái đó giá trong khoảng 500 đồng !lower (nether) regions địa ngục, âm ti !upon regions trời, thiên đường
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "region"
|
|