regression
regression![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'gre∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) hồi quy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | plane of regression | | mặt phẳng hồi quy |
(thống kê) hồi quy
biserial r. hồi quy hai chuỗi
curvilinear r. hồi quy phi tuyến
internal r. hồi quy trong
lag r. hồi quy có agumen trễ
linear r. hồi quy tuyến tính
multiple r. hồi quy bội
polynomial r. hồi quy đa thức
/ri'greʃn/
danh từ
sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại
(toán học) hồi quy plane of regression mặt phẳng hồi quy
|
|