regrettably
phó từ
một cách đáng tiếc
thật đáng tiếc là
regrettably | [ri'gretəbli] |  | phó từ | |  | một cách đáng tiếc | |  | a regrettably small income | | một khoản thu nhập nhỏ nhoi đến thảm hại | |  | thật đáng tiếc là | |  | regrettably, the experiment ended in failure | | thật đáng tiếc, cuộc thử nghiệm đã kết thúc thất bại |
|
|