|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regrettably
phó từ
một cách đáng tiếc
thật đáng tiếc là
regrettably![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'gretəbli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một cách đáng tiếc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a regrettably small income | | một khoản thu nhập nhỏ nhoi đến thảm hại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thật đáng tiếc là | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | regrettably, the experiment ended in failure | | thật đáng tiếc, cuộc thử nghiệm đã kết thúc thất bại |
|
|
|
|