|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regularization
danh từ
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
regularization![](img/dict/02C013DD.png) | [,regjulərai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | regularisation | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,regjulərai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức |
sự chính quy hoá
|
|
|
|