rehash
rehash | ['ri:'hæ∫] |  | danh từ | |  | sự hâm lại; sự xào xáo (ý kiến..) | |  | sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích) | |  | tư liệu góp nhặt lại |  | ngoại động từ | |  | hâm lại; xào xáo, làm lại thành mới (ý kiến, tư liệu..) | |  | to rehash an old story | | sửa lại một câu chuyện cũ cho có vẻ mới, hâm lại một câu chuyện cũ | |  | làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích) |
/'ri:'hæʃ/
danh từ
sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích)
ngoại động từ
làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích) to rehash an old story sửa lại một câu chuyện cũ cho có vẻ mới, hâm lại một câu chuyện c
|
|