|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rejection
rejection![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'dʒek∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều rejections | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không chấp thuận, sự loại bỏ, sự bác bỏ (người nào, ý kiến..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự loại ra, sự bỏ ra; sự đánh hỏng (thí sinh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự loại bỏ, sự vứt bỏ, thải ra (đồ vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hắt hủi; sự cự tuyệt; sự không yêu thương (ai/cái gì) thích đáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự từ chối không tiếp (ai) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mửa, sự nôn ra |
/ri'dʤekʃn/
danh từ
sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối
sự loại bỏ, sự loại ra
(số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại
|
|
Related search result for "rejection"
|
|