|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relatively
relatively![](img/dict/02C013DD.png) | ['relətivli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tương đối | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | considering the smallness of the car, it is relatively roomy inside | | xét kích thước nhỏ bé của chiếc xe hơi, bên trong như thế là tương đối rộng rãi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | relatively speaking, this matter is unimportant | | nói một cách tương đối thì vấn đề này không quan trọng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khá, vừa phải | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in spite of her illness, she is relatively cheerful | | dù đang ốm đau, bà ta vẫn khá vui vẻ |
một cách tương đối
/'relətivli/
phó từ
có liên quan, có quan hệ với
tương đối to be relatively happy tương đối sung sướng
|
|
|
|