|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reliquary
reliquary | ['relikwəri] |  | danh từ | |  | (tôn giáo) hòm đựng thành tích; nơi để thành tích của một người sùng đạo | |  | hòm đựng di hài của một người sùng đạo |
/'relikwəri/
danh từ
(tôn giáo) hòm (hộp) đựng thành tích; nơi để thành tích
hòm đựng di hài
|
|
|
|