|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remissness
danh từ
sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình; sự xao lãng, sự chểnh mảng công việc
tính yếu đuối, tính thiếu nghị lực, tính nhu nhược
remissness | [ri'misnis] |  | danh từ | |  | sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình; sự xao lãng, sự chểnh mảng công việc | |  | tính yếu đuối, tính thiếu nghị lực, tính nhu nhược |
|
|
|
|