![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'pent] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to repent of something) cảm thấy hối tiếc hoặc đau buồn về cái gì mình đã làm hoặc không làm; ăn năn; hối lỗi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | repent of your sins and ask God's forgiveness |
| hãy ăn năn tội và xin Chúa rộng lượng tha thứ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he bitterly repented his folly |
| anh ấy rất ân hận về hành động dại dột của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I repent having been so generous to that scoundrel ! |
| tôi ân hận vì đã quá rộng lượng với tên vô lại đó! |