Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repertoire




repertoire
['repətwɑ:]
danh từ
vốn tiết mục (tất cả các vở kịch, bản nhạc.. của một nghệ sĩ, một đội văn công) (như) repertory
extend one's repertoire
mở rộng vốn tiết mục


/'repətwɑ:/

danh từ
vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory)

Related search result for "repertoire"
  • Words pronounced/spelled similarly to "repertoire"
    repertoire repertory
  • Words contain "repertoire" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chèo múa rối

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.