retrace
retrace | [,ri:'treis] |  | ngoại động từ | |  | vạch lại, kẻ lại, vẽ lại (như) re-trace | |  | trở lại con đường cũ; thoái lui | |  | to retrace one's step (way) | | thoái lui; trở lại ý kiến trước | |  | hồi tưởng lại (kỷ niệm..); truy cứu (phạm nhân..) |
/'ri:'treis/
ngoại động từ (re-trace) /'ri:'treis/
vạch lại, kẻ lại, vẽ lại
ngoại động từ
truy cứu gốc tích
hồi tưởng lại
trở lại (con đường cũ); thoái lui to retrace one's step (way) thoái lui; trở lại ý kiến trước
|
|