|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retransform
retransform![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:træns'fɔ:m] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thay đổi lại, biến đổi lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho biến chất lại, làm cho biến tính lại |
/'ri:træns'fɔ:m/
ngoại động từ
thay đổi lại, biến đổi lại
làm cho biến chất lại, làm cho biến tính lại
|
|
|
|