|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revisionism
revisionism![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'viʒənizəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) chủ nghĩa xét lại (học thuyết Mác - Lê nin..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | modern revisionism | | chủ nghĩa xét lại hiện đại |
/ri'viʤənizm/
danh từ
(chính trị) chủ nghĩa xét lại modern revisionism chủ nghĩa xét lại hiện đại
|
|
|
|