|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riparian
riparian![](img/dict/02C013DD.png) | [rai'peəriən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) ven sông; sống ở ven sông | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | riparian proprietor | | người chủ đất ở ven sông | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chủ đất ở ven sông |
/rai'peəriən/
tính từ
(thuộc) ven sông; ở ven sông riparian proprietor người chủ đất ở ven sông
danh từ
người chủ đất ở ven sông
|
|
|
|