Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roomy




roomy
['rumi]
tính từ so sánh
rộng rãi (có nhiều không gian chứa đựng đồ vật, người)


/'rumi/

tính từ
rộng rãi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roomy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.