Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rosace




rosace
['rouzeis]
danh từ
(như) rose-window
vật trang trí hình hoa hồng


/'rouzeis/

danh từ
(như) rose-window
vật trang trí hình hoa hồng

Related search result for "rosace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.