|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rotary converter
Chuyên ngành kỹ thuật
bộ biến đổi quay
đynamôtô
máy biến điện hồi chuyển
máy chỉnh lưu đồng bộ
máy đổi điện quay Lĩnh vực: điện
bộ biên đổi điện quay
bộ biến đổi đồng bộ
bộ đảo điện quay
máy biến điện kiểu quay Lĩnh vực: điện lạnh
bộ chỉnh lưu quay
máy biến đổi quay
máy đảo đồng bộ
|
|
|
|