|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roustabout
roustabout | ['raustəbaut] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao động trên một giàn khoan dầu | | | người làm đủ các thứ việc |
/'raustəbaut/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân bến tàu người làm đủ các thứ việc
|
|
|
|