Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubiginous




rubiginous
[ru:'bidʒinəs]
tính từ
có màu gỉ sắt


/ru:'bidʤinəs/

tính từ
có màu gỉ sắt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.