|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sabbatarian
sabbatarian![](img/dict/02C013DD.png) | [,sæbə'teəriən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Sabbatarian) người theo đạo Cơ-đốc ngày xưa (tin rằng vào ngày xaba, người ta phải đi lễ nhà thờ và không làm việc, không chơi thể thao..) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo tục nghỉ ngày Xaba | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sabbatarian beliefs | | (thuộc ngữ) những niềm tin của người theo đạo Cơ đốc nghỉ ngày xaba |
/,sæbə'teəriən/
danh từ
người Do thái nghỉ ngày Xaba
người theo đạo Cơ-đốc nghỉ ngày xaba (như người Do thái)
tính từ
theo tục nghỉ ngày Xaba
|
|
|
|