safety ![](images/dict/s/safety.gif)
safety![](img/dict/02C013DD.png) | ['seifti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự an toàn, sự chắc chắn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in safety | | ở chỗ an toàn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to play for safety | | chơi cẩn thận; chơi ăn chắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính an toàn, tính chất không nguy hiểm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the safety of an experiment | | tính chất không nguy hiểm của cuộc thí nghiệm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chốt an toàn (ở súng) |
tính an toàn, độ tin cậy
/'seifti/
danh từ
sự an toàn, sự chắc chắn to be in safety ở chỗ an toàn to play for safety chơi cẩn thận; chơi ăn chắc
tính an toàn, tính chất không nguy hiểm the safety of an experiment tính chất không nguy hiểm của cuộc thí nghiệm
chốt an toàn (ở súng)
|
|