|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saga novel
saga+novel![](img/dict/02C013DD.png) | ['sɑ:gə'nɔvəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiểu thuyết dài; tiểu thuyết Xaga (tiểu thuyết về một dòng họ) (như) saga |
/'sɑ:gə'nɔvəl/
danh từ
tiểu thuyết dài; tiểu thuyết Xaga (tiểu thuyết về một dòng họ)
|
|
|
|