Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salami





salami


salami

Salami is a type of salty, spicy meat product, usually made from beef and/or pork.

[sə'lɑ:mi]
danh từ
xúc xích Italia


/sə'lɑ:mi/

danh từ
xúc xích Y

Related search result for "salami"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.