|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salubriousness
danh từ
sự lành; sự tốt; tình trạng đem lại sức khoẻ (của khí hậu, không khí)
salubriousness![](img/dict/02C013DD.png) | [sə'lu:briəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lành; sự tốt; tình trạng đem lại sức khoẻ (của khí hậu, không khí) |
|
|
|
|