sandy
sandy | ['sændi] |  | danh từ | |  | (Sandy) người Ê-cốt |  | tính từ so sánh | |  | như cát, có cát, phủ cát | |  | có màu cát, hung hung đỏ (tóc); có tóc hung hung (người) |
/'sændi/
danh từ
(Sandy) người Ê-cốt
tính từ
có cát, có nhiều cát
màu cát, hung hung (tóc); có tóc hung hung (người)
|
|