|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saraband
saraband | ['særəbænd] | | danh từ | | | điệu vũ xaraban (điệu vũ chậm của Tây ban nha) | | | nhạc cho điệu vũ xaraban |
/'særəbænd/
danh từ điệu vũ xaraban (một điệu vũ xưa của Tây ban nha) nhạc cho điệu vũ xaraban
|
|
|
|