Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sarcenet




sarcenet
['sɑ:snit]
Cách viết khác:
sarsenet
['sɑ:snit]
danh từ
tơ mịn (để làm lót...)


/'sɑ:snit/ (sarsenet) /'sɑ:snit/

danh từ
tơ mịn (để làm lót...)

Related search result for "sarcenet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.