|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scandalise
ngoại động từ
làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo đức, xúc phạm)
xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)
thu (buồm) lại
scandalise![](img/dict/02C013DD.png) | ['skændəlaiz] | | Cách viết khác: | | scandalize | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['skændəlaiz] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như scandalize |
|
|
|
|