|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scapegrace
scapegrace![](img/dict/02C013DD.png) | ['skeipgreis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bộp chộp; người khờ dại; người thộn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng đểu, thằng xỏ lá, thằng vô liêm xỉ |
/'skeipgreis/
danh từ
người bộp chộp; người khờ dại; người thộn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng đểu, thằng xỏ lá, thằng xô liêm xỉ
|
|
|
|