Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
se




(viết tắt)
Đông Nam (South-East (ern))



se
[,es 'i:]
viết tắt
(SE) Đông Nam (South-East (ern))
SE Asia
Đông Nam A



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.