|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secret agent
danh từ
gián điệp, người làm việc bí mật cho một chính phủ (nhất là về bí mật )
secret+agent![](img/dict/02C013DD.png) | ['si:krit'eidʒənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm việc bí mật cho một chính phủ và cố phát hiện những thông tin bí mật (nhất là bí mật (quân sự)) của một chính phủ khác; gián điệp |
|
|
|
|