|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sempiternal
sempiternal | [,sempi'tə:nl] | | tính từ | | | (văn học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) vĩnh viễn, vĩnh cửu, bất diệt, mãi mãi, đời đời |
/,sempi'tə:nl/
tính từ (văn học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) vĩnh viễn, vĩnh cửu, bất diệt, mãi mãi, đời đời
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|