Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
senescent




senescent
[si'nesnt]
tính từ
(y học) già yếu; lão hoá; trở nên già


/si'nesnt/

tính từ
già yếu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.