|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensationalist
sensationalist![](img/dict/02C013DD.png) | [sen'sei∫ənəlist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người theo thuyết duy cảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thích gây giật gân, người thích viết theo xu hướng gây giật gân (trong (văn học), trong cuộc vận động (chính trị)...) |
/sen'seiʃnəlist/
danh từ
người theo thuyết duy cảm
người thích làm (viết) những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...)
|
|
|
|