senseless
senseless![](img/dict/02C013DD.png) | ['senslis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất tỉnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to knock somebody senseless | | đánh ai bất tỉnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fall senseless to the ground | | ngã xuống đất bất tỉnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có nghĩa, vô nghĩa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a senseless action | | một hành động vô nghĩa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điên rồ, ngu dại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a senseless idea | | một ý nghĩ điên rồ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | it would be senseless to continue any further | | hẳn là điên rồ nếu cứ tiếp tục nữa |
/'senslis/
tính từ
không có cảm giác, bất tỉnh to knock senseless đánh bất tỉnh
không có nghĩa, vô nghĩa
điên rồ, ngu dại
|
|