|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seraskier
seraskier | [,serəs'kiə] | | danh từ | | | tổng tư lệnh quân đội (Thổ nhĩ kỳ) | | | bộ trưởng bộ chiến tranh (Thổ nhĩ kỳ) |
/,serəs'kiə/
danh từ tổng tư lệnh quân đội (Thổ nhĩ kỳ) bộ trưởng bộ chiến tranh (Thổ nhĩ kỳ)
|
|
|
|