settled
settled![](img/dict/02C013DD.png) | ['setld] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thay đổi, không có khả năng thay đổi; chắc chắn, ổn định | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | settled intention | | ý định chắc chắn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | settled peace | | nền hoà bình lâu dài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị chiếm làm thuộc địa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đã lắng, bị lắng |
/'setld/
tính từ
chắc chắn, ổn định settled intention ý định chắc chắn settled peace nền hoà bình lâu dài
chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi
đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi
đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống
bị chiếm làm thuộc địa
đã lắng, bị lắng
|
|