Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sewer rat




sewer+rat
['su:ə'ræt]
danh từ
chuột cống


/'sjuə'gæt/

danh từ
chuột cống

Related search result for "sewer rat"
  • Words contain "sewer rat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chuột cống cống

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.