|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sharpnel
sharpnel![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ræpnl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ phận nổ thành mảnh (trong quả bom) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mảnh đạn, mảnh bom |
/'ʃræpnl/
danh từ
đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...)
bộ phận nổ thành mảnh (trong quả bom)
mảnh đạn, mảnh bom
|
|
|
|