Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short-staffed




tính từ
không có đủ nhân sự làm việc; thiếu nhân sự



short-staffed
['∫ɔ:t'stɑ:ft]
tính từ
không có đủ nhân sự làm việc; thiếu nhân sự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.