shower![shower](img/dict/05601B9D.gif)
shower
When you shower, you wash your body in a stream of falling water.![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫auə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa tuyết; nước rải rác rơi đột ngột |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a shower of spray |
| mưa bụi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | số lượng các vật rơi, số lượng các vật đến cùng nhau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trận mưa (đạn, đá...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a shower of bullets |
| trận mưa đạn, đạn bắn như mưa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vòi hoa sen; buồng tắm vòi hoa sen |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tắm rửa ở trong buồng tắm vòi hoa sen, sự tắm dưới vòi hoa sen |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bữa tiệc có nhiều tặng phẩm cho ai (nhất là người đàn bà chuẩn bị cưới hoặc sinh con) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dồn dập, sự tới tấp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a shower of gifts |
| đồ biếu tới tấp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | letters come in showers |
| thư từ gửi đến tới tấp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) mưa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | meson shower |
| mưa mezon |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shower blows on someone |
| đánh ai túi bụi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gửi, trao (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho (một số lượng lớn các vật) rơi lên ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shower the newly-weds with confetti |
| tung hoa giấy như mưa vào những đôi vợ chồng mới cưới |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rơi như một trận mưa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | small stones showered (down) on us from above |
| những viên đá nhỏ ở trên cao rơi như mưa xuống chúng tôi |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'ʃouə/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày
![](images/green.png)
trận mưa rào; trận mưa đá
![](images/green.png)
trận mưa (đạn, đá...)
a shower of bullets
trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
sự dồn dập, sự tới tấp
a shower of gifts
đồ biểu tới tấp
letters come in showers
thư từ gửi đến tới tấp
(vật lý) mưa
meson shower
mưa mezon
động từ
đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống
to shower blows on someone
đánh ai túi bụi
((thường)
upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập