shrine ![](images/dict/s/shrine.gif)
shrine![](img/dict/02C013DD.png) | [∫rain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mồ, hòm đựng thánh cốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lăng, mộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điện thờ, miếu thờ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ, (thơ ca) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cất (thánh cốt...) vào hòm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thờ (ở miếu) |
/ʃrain/
danh từ
hòm đựng thánh cốt
lăng, mộ
điện thờ, miếu thờ
nơi linh thiêng
ngoại động từ, (thơ ca)
cất (thánh cốt...) vào hòm
thờ (ở miếu)
|
|