sickness
sickness![](img/dict/02C013DD.png) | ['siknis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ốm, sự bệnh, sự đau yếu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | căn bệnh, loại bệnh, loại đau ốm nào đó | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | falling sickness | | (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh động kinh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sleeping sickness | | bệnh hay buồn ngủ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm giác buồn nôn; sự nôn mửa |
/'siknis/
danh từ
sự đau yếu; bệnh hoạn
bệnh falling sickness (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh động kinh
sự buồn nôn; sự nôn mửa
|
|