Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simple-mindedness




simple-mindedness
['simpl'maindidnis]
danh từ
tính chân thật, tính chất phác, tính hồn nhiên


/'simpl'maindidnis/

danh từ
tính chân thật, tính chất phác, tính hồn nhiên

Related search result for "simple-mindedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.